STT |
Số hiệu/Tên |
Trích yếu nội dung |
Loại VB |
Ngày |
Tải |
1 |
LÁI XE CƠ QUAN (Mã số ngạch 01.010) |
Tiêu chuẩn ngạch |
Biểu mẫu phong TC-HC |
19-12-2012 |
|
2 |
NHÂN VIÊN PHỤC VỤ (Mã số ngạch 01.009) |
Tiêu chuẩn ngạch |
Biểu mẫu phong TC-HC |
19-12-2012 |
|
3 |
NHÂN VIÊN VĂN THƯ (Mã số ngạch 01.008) |
Tiêu chuẩn ngạch |
Biểu mẫu phong TC-HC |
19-12-2012 |
|
4 |
NHÂN VIÊN KỸ THUẬT CƠ QUAN (Mã số ngạch 01.007) |
Tiêu chuẩn ngạch |
Biểu mẫu phong TC-HC |
19-12-2012 |
|
5 |
NHÂN VIÊN ĐÁNH MÁY CHỮ (Mã số ngạch 01.006) |
Tiêu chuẩn ngạch |
Biểu mẫu phong TC-HC |
19-12-2012 |
|
6 |
KỸ THUẬT VIÊN ĐÁNH MÁY CHỮ (Mã số ngạch 01.005) |
Tiêu chuẩn ngạch |
Biểu mẫu phong TC-HC |
19-12-2012 |
|
7 |
CÁN SỰ (Mã số ngạch 01.004) |
Tiêu chuẩn ngạch |
Biểu mẫu phong TC-HC |
19-12-2012 |
|
8 |
CHUYÊN VIÊN (Mã số ngạch 01.003) |
Tiêu chuẩn nghạch |
Biểu mẫu phong TC-HC |
19-12-2012 |
|
9 |
Chuyên viên chính (01.002) |
Tiêu chuẩn ngạch |
Biểu mẫu phong TC-HC |
19-12-2012 |
|